Quản lý chất lượng dịch vụ

VTVcab

Truyền hình Cáp Việt Nam trân trọng công bố thông tin:

1 . Thông tin về các dịch vụ VTVcab đang cung cấp 2. Quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ

2.1. Dịch vụ viễn thông

 - QCVN 34:2022/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất

2.2. Dịch vụ truyền hình

- QCVN 84: 2021/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định

- QCVN 85: 2014/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số DVB-C tại điểm kết nối thuê bao

- QCVN 87: 2020/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền hình cáp tương tự tại điểm kết cuối thuê bao

- TCVN 10298:2014/BKHCN - Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu truyền hình internet

- QCVN 121:2020/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truyền hình cáp số ứng dụng công nghệ DVB-T2

3. Công bố chất lượng dịch vụ

3.1. Dịch vụ viễn thông

- Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2016

+ Phụ lục các gói dịch vụ truy cập internet cáp truyền hình và cáp quang VTVcab

- Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2020

- Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2021

- Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2023

3.2. Dịch vụ truyền hình

- Danh mục các chỉ tiêu công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh - Truyền hình

- Bản công bố chất lượng dịch vụ phát thanh truyền hình năm 2017

- Bản công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh truyền hình năm 2022

4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ

4.1. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ truyền hình

1. Báo cáo chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình 6 tháng cuối năm 2021

2. Báo cáo chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình 6 tháng đầu năm 2021

3. Báo cáo đo kiểm dịch vụ Phát thanh truyền hình 6 tháng đầu năm 2022

4. Báo cáo chất lượng dịch vụ định kỳ 6 tháng cuối năm 2022

5. Báo cáo chất lượng dịch vụ định kỳ 6 tháng đầu năm 2023

6. Báo cáo chất lượng dịch vụ định kỳ 6 tháng cuối năm 2023

7. Báo cáo đo kiểm dịch vụ phát thanh truyền hình 6 tháng đầu năm 2024

4.2 Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I/2019 (FTTH, XPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I/2019 (Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II/2019 (FTTH, XPON,Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III/2019 (FTTH, XPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III/2019 (Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV/2019 (FTTH, XPON,Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2020 (FTTH, XPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2020 (Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II/2020 (Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II/2020 (FTTH, XPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III.2020 (Modem Cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III.2020 (FTTH, XPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2020 (FTTH.XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2020 (Modem cab)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2021 (FTTH.XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2021 (Modem cap)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II.2021 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II.2021 (MODEM CAB)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2021 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2021 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2022 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2022 (MODEM CAP)​

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2022 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2022 (MODEM CAP)​​

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2022 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2022 (MODEM CAP)​​

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2022 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2022 (MODEM CAP)​​

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2023 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I năm 2023 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2023 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2023 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2023 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2023 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2023 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2023 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 1.2024 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 1.2024 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 2.2024 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 2.2024 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 3.2024 (MODEM CAP)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 3.2024 (FTTH, XGPON)

- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình năm 2024

5. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2020

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 1.2020

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 4.2020​

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 4.2020

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 1.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 2.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ Modem cáp truyền hình quý 2.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 3.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ modem cáp truyền hình quý 3.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 4.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ modem cáp truyền hình quý 4.2022

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2023.

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ modem cáp truyền hình quý 1.2023

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 2.2023

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 2.2023

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 3.2023.

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ modem cáp truyền hình quý 3.2023

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 4.2023

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ modem cáp truyền hình quý 4.2023​

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2024

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 1.2024

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 2.2024

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 2.2024

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 3.2024

- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 3.2024

6. Địa chỉ, số điện thoại tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của khách hàng

- Tổng đài tiếp nhận và giải quyết khiếu nại khách hàng: 19001515

- Địa chỉ: Tòa nhà VTVcab - Số 3/84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội

- Email : info@vtvcab.vn

7. Quy trình tiếp nhận và giải quyết khiếu nại khách hàng

8. Thông tin hỗ trợ khách hàng

Từ khóa:

Tin liên quan

VTVcab - Một kết nối - Đa dịch vụ

Bạn cần trợ giúp ?

19001515

Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0105926285 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 26 tháng 6 năm 2012, thay đổi lần thứ 10, ngày 28 tháng 12 năm 2023

Người đại diện theo pháp luật: Ông Vũ Hải Thanh - Chủ tịch HĐQT

Địa chỉ

  • Số 3/84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
  • Số 58 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • Số 27A Nguyễn Văn Dung, Phường 6, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh

Liên hệ

  • info@vtvcab.vn
  • 1900 1515

noti

Giấy phép Trang thông tin điện tử tổng hợp trên Internet số 126/GP-TTĐT cấp ngày 23/7/2019

Bản quyền thuộc về Truyền hình Cáp Việt Nam