Quản lý chất lượng dịch vụ
Truyền hình Cáp Việt Nam trân trọng công bố thông tin:
1 . Thông tin về các dịch vụ VTVcab đang cung cấp 2. Quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ
2.1. Dịch vụ viễn thông
2.2. Dịch vụ truyền hình
- TCVN 10298:2014/BKHCN - Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu truyền hình internet
- QCVN 121:2020/BTTTT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truyền hình cáp số ứng dụng công nghệ DVB-T2
3. Công bố chất lượng dịch vụ
3.1. Dịch vụ viễn thông
- Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2016
+ Phụ lục các gói dịch vụ truy cập internet cáp truyền hình và cáp quang VTVcab
- Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2020
- Bản công bố Chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2021
- Bản công bố chất lượng dịch vụ viễn thông VTVcab 2023
3.2. Dịch vụ truyền hình
- Danh mục các chỉ tiêu công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh - Truyền hình
- Bản công bố chất lượng dịch vụ phát thanh truyền hình năm 2017
- Bản công bố chất lượng dịch vụ Phát thanh truyền hình năm 2022
4. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ
4.1. Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ truyền hình
1. Báo cáo chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình 6 tháng cuối năm 2021
2. Báo cáo chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình 6 tháng đầu năm 2021
3. Báo cáo đo kiểm dịch vụ Phát thanh truyền hình 6 tháng đầu năm 2022
4. Báo cáo chất lượng dịch vụ định kỳ 6 tháng cuối năm 2022
5. Báo cáo chất lượng dịch vụ định kỳ 6 tháng đầu năm 2023
6. Báo cáo chất lượng dịch vụ định kỳ 6 tháng cuối năm 2023
7. Báo cáo đo kiểm dịch vụ phát thanh truyền hình 6 tháng đầu năm 2024
4.2 Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I/2019 (FTTH, XPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I/2019 (Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II/2019 (FTTH, XPON,Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III/2019 (FTTH, XPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III/2019 (Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV/2019 (FTTH, XPON,Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2020 (FTTH, XPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2020 (Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II/2020 (Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II/2020 (FTTH, XPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III.2020 (Modem Cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý III.2020 (FTTH, XPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2020 (FTTH.XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2020 (Modem cab)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2021 (FTTH.XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2021 (Modem cap)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II.2021 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý II.2021 (MODEM CAB)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2021 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý IV.2021 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2022 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2022 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2022 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2022 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2022 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2022 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2022 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2022 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I.2023 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý I năm 2023 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2023 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 2.2023 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2023 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 3.2023 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2023 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông Quý 4.2023 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 1.2024 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 1.2024 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 2.2024 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 2.2024 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 3.2024 (MODEM CAP)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông quý 3.2024 (FTTH, XGPON)
- Báo cáo định kỳ chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình năm 2024
5. Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2020
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 4.2020
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2022
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 1.2022
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 2.2022
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 3.2022
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông dịch vụ internet công nghệ modem cáp truyền hình quý 3.2022
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 4.2022
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2023.
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 2.2023
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 3.2023.
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 4.2023
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 1.2024
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ Modem cab truyền hình quý 1.2024
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 2.2024
- Kết quả tự kiểm tra định kỳ chất lượng dịch vụ viễn thông internet công nghệ x.GPON quý 3.2024
6. Địa chỉ, số điện thoại tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của khách hàng
- Tổng đài tiếp nhận và giải quyết khiếu nại khách hàng: 19001515
- Địa chỉ: Tòa nhà VTVcab - Số 3/84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
- Email : info@vtvcab.vn